Family and Friends 2- Unit 9: Where does she work?
(Cô ấy làm việc ở đâu?)
Period 2: Lesson 3 + Lesson 4 (page 62-63 –track 89-93)
Date: ………………………… Student:…………………………
- New words (từ mới)
station
nhà ga |
zoo
sở thú |
supermarket
siêu thị |
bank
ngân hàng |
- Sing (track 90): Places to go (Những nơi để đến.)
Places to go, things to see.
Out and about, my mum and me. We go to the bank, We go to the park. We go to the zoo Until it is dark. Places to go, things to see, Out and about, my mum and me We go to the shops, Or a supermarket. We put our shopping in a basket Places to go, things to see, Out and about, my mum and me We go to the airport We see some planes. We go to the station And see some trains Places to go, things to see, Out and about, my mum and me. |
Những nơi để đi, những thứ để ngắm.
Đi đây đi đó, mẹ và tớ Chúng tớ tới ngân hàng chúng tớ tới công viên Chúng tớ tới sở thú Đến khi trời tối Những nơi để đi, những thứ để ngắm nhìn Đi đây đi đó, mẹ và tớ Chúng tớ tới các cửa hàng hoặc là một siêu thị Chúng tớ cho đồ vào trong giỏ Những nơi để đi, những thứ để nhìn. Đi đây đi đó, mẹ và tớ Chúng tớ tới sân bay Chúng tớ thấy vài cái máy bay Chúng tớ tới nhà ga Và nhìn thấy vài tàu hỏa Những nơi để đi, những thứ để nhìn. Đi đây đi đó, mẹ và tớ. |
III. Phonics (ngữ âm)- Magic e makes the vowel long! (âm e ma thuật làm dài các nguyên âm)
lake: hồ | gate: cổng | face: khuôn mặt | plane: máy bay |
Homework (bài tập về nhà):
– Các con học thuộc từ mới, chép mỗi từ hai dòng và làm bài tập trang 62-63.
– Cha mẹ cùng học bài và thực hành với bé, kiểm tra các bé làm bài.
Teacher’s Comment
……..………………………………………………………………………………
WORKSHEET
- 2. Answer the questions: